Characters remaining: 500/500
Translation

ngửng mặt

Academic
Friendly

Từ "ngửng mặt" trong tiếng Việt có nghĩanâng cao mặt lên, thường để nhìn lên một hướng nào đó. Hành động này có thể diễn ra khi chúng ta muốn quan sát điều , thể hiện sự tự tin, hoặc đôi khi biểu hiện của sự kiêu hãnh.

Giải thích chi tiết:
  • Ngửng: động từ, có nghĩanâng lên, đưa lên.
  • Mặt: phần phía trước của đầu, nơi mắt, mũi, miệng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi nghe thấy tiếng gọi, ngửng mặt lên nhìn xem ai gọi mình."
    • "Ông lão ngửng mặt lên trời để ngắm những vì sao sáng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trước những khó khăn trong cuộc sống, ấy luôn ngửng mặt lên, không bao giờ chịu khuất phục."
    • "Trong buổi thuyết trình, anh ấy ngửng mặt, nói với sự tự tin, khiến mọi người ấn tượng."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ngửng đầu: Cũng có nghĩa tương tự như "ngửng mặt", nhưng thường chỉ đến việc nâng cao đầu không nhất thiết phải chỉ mặt.
  • Ngửng cổ: Nhấn mạnh việc nâng cao cổ lên, thường được dùng khi muốn nhìn xa hoặc thể hiện sự kiêu ngạo.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nhìn lên: Hành động tương tự nhưng không nhất thiết phải nâng mặt hoặc đầu.
  • Ngẩng cao đầu: Tương tự như "ngửng mặt", thường mang nghĩa tự hào hoặc tự tin.
  • Ngẩng mặt: Gần giống như "ngửng mặt", nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ liên quan:
  • Sự tự tin: Khi ngửng mặt, thường biểu thị cho sự tự tin.
  • Kiêu hãnh: Có thể ngửng mặt lên khi tự hào về điều đó.
Lưu ý:
  • "Ngửng mặt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự tự tin khát vọng vươn lên. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm.
  1. Nh. Ngửng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngửng mặt"